FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iraola

22.6.1982(42) 182cm 74Kg
ST60
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM66
CDM64
RM66
RB65
RWB66
CB62
SW62
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
70
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
64
Rê bóng
68
Giữ bóng
68
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
42
Chuyền dài
65
Lực sút
65
Đánh đầu
54
Sút xa
67
Vô-lê
51
Sút xoáy
64
Đá phạt
51
Penalty
49
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
71
Phản ứng
66
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12