FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maciej Iwanski

7.5.1981(43) 171cm 70Kg
ST61
RW64
CF65
RF65
CAM66
CM66
CDM57
RM65
RB54
RWB57
CB48
SW47
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
71
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
58
Khéo léo
63
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
37
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
32
Tranh bóng
40
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
61
Chuyền dài
63
Lực sút
67
Đánh đầu
42
Sút xa
65
Vô-lê
59
Sút xoáy
62
Đá phạt
73
Penalty
67
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
79
Phản ứng
72
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15