FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Artur Boruc

20.2.1980(44) 193cm 86Kg
ST22
RW22
CF24
RF24
CAM26
CM31
CDM32
RM25
RB28
RWB28
CB30
SW28
GK74
Sức mạnh
65
Thể lực
48
Tăng tốc
32
Tốc độ
40
Nhảy
70
Khéo léo
38
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
15
Rê bóng
11
Giữ bóng
16
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
8
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
8
Chuyền dài
33
Lực sút
25
Đánh đầu
12
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
10
Đá phạt
19
Penalty
23
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
28
TM phát bóng
69
TM đổ người
79
TM bắt bóng
75
TM chọn vị trí
74
TM phản xạ
80