FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pawel Brozek

21.4.1983(41) 180cm 72Kg
ST65
RW65
CF65
RF65
CAM64
CM59
CDM49
RM64
RB48
RWB52
CB43
SW41
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
64
Tăng tốc
69
Tốc độ
63
Nhảy
54
Khéo léo
71
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
22
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
19
Tranh bóng
23
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
75
Chuyền dài
45
Lực sút
73
Đánh đầu
55
Sút xa
61
Vô-lê
68
Sút xoáy
50
Đá phạt
47
Penalty
62
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
69
Phản ứng
61
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17