FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gurpegi

19.8.1980(44) 181cm 77Kg
ST63
RW62
CF63
RF63
CAM63
CM65
CDM67
RM63
RB67
RWB66
CB68
SW68
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
70
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
69
Rê bóng
55
Giữ bóng
64
Kèm người
70
Tranh bóng
68
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
57
Chuyền dài
66
Lực sút
68
Đánh đầu
67
Sút xa
67
Vô-lê
61
Sút xoáy
64
Đá phạt
54
Penalty
62
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
69
Phản ứng
67
Quyết đoán
68
TM phát bóng
8
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13