FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Cossu

3.5.1980(44) 171cm 64Kg
ST65
RW70
CF69
RF69
CAM70
CM68
CDM59
RM70
RB57
RWB60
CB51
SW49
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
61
Khéo léo
70
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
40
Rê bóng
74
Giữ bóng
71
Kèm người
24
Tranh bóng
42
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
63
Chuyền dài
68
Lực sút
63
Đánh đầu
50
Sút xa
69
Vô-lê
64
Sút xoáy
63
Đá phạt
61
Penalty
67
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
69
Phản ứng
71
Quyết đoán
57
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17