FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Markus Miller

8.4.1982(42) 189cm 89Kg
ST30
RW29
CF31
RF31
CAM32
CM34
CDM34
RM31
RB29
RWB30
CB31
SW29
GK72
Sức mạnh
67
Thể lực
43
Tăng tốc
43
Tốc độ
41
Nhảy
62
Khéo léo
46
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
12
Rê bóng
12
Giữ bóng
28
Kèm người
11
Tranh bóng
11
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
11
Chuyền dài
33
Lực sút
29
Đánh đầu
11
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
13
Đá phạt
12
Penalty
20
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
41
Phản ứng
69
Quyết đoán
50
TM phát bóng
67
TM đổ người
72
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
74