FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomasz Kuszczak

20.3.1982(42) 190cm 84Kg
ST34
RW35
CF37
RF37
CAM38
CM39
CDM39
RM37
RB37
RWB37
CB37
SW36
GK68
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
47
Tốc độ
50
Nhảy
63
Khéo léo
50
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
24
Rê bóng
26
Giữ bóng
27
Kèm người
24
Tranh bóng
26
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
16
Chuyền dài
27
Lực sút
26
Đánh đầu
17
Sút xa
24
Vô-lê
17
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
22
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
58
Phản ứng
65
Quyết đoán
57
TM phát bóng
51
TM đổ người
74
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
75