FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniele De Rossi

24.7.1983(40) 184cm 83Kg
ST79
RW77
CF78
RF78
CAM78
CM80
CDM81
RM78
RB80
RWB80
CB80
SW80
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
90
Tăng tốc
75
Tốc độ
75
Nhảy
75
Khéo léo
77
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
79
Rê bóng
73
Giữ bóng
76
Kèm người
79
Tranh bóng
83
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
73
Chuyền dài
81
Lực sút
90
Đánh đầu
82
Sút xa
85
Vô-lê
78
Sút xoáy
73
Đá phạt
73
Penalty
77
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
78
Phản ứng
86
Quyết đoán
85
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10