FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steffen Hofmann

9.9.1980(44) 173cm 69Kg
ST66
RW69
CF69
RF69
CAM70
CM68
CDM59
RM68
RB54
RWB58
CB50
SW48
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
56
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
59
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
33
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Kèm người
22
Tranh bóng
30
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
66
Chuyền dài
67
Lực sút
68
Đánh đầu
44
Sút xa
67
Vô-lê
61
Sút xoáy
71
Đá phạt
67
Penalty
55
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
75
Phản ứng
74
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15