FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Navarro

25.6.1982(42) 178cm 71Kg
ST70
RW71
CF71
RF71
CAM72
CM74
CDM77
RM73
RB78
RWB77
CB79
SW79
GK18
Sức mạnh
82
Thể lực
76
Tăng tốc
81
Tốc độ
80
Nhảy
76
Khéo léo
78
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
81
Rê bóng
65
Giữ bóng
78
Kèm người
82
Tranh bóng
82
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
48
Chuyền dài
76
Lực sút
72
Đánh đầu
83
Sút xa
73
Vô-lê
63
Sút xoáy
75
Đá phạt
75
Penalty
43
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
75
Phản ứng
75
Quyết đoán
75
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15