FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philipp Degen

15.2.1983(41) 185cm 81Kg
ST58
RW63
CF61
RF61
CAM61
CM61
CDM63
RM64
RB67
RWB67
CB65
SW65
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
72
Tăng tốc
74
Tốc độ
77
Nhảy
63
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
72
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Kèm người
66
Tranh bóng
68
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
33
Chuyền dài
55
Lực sút
62
Đánh đầu
60
Sút xa
54
Vô-lê
45
Sút xoáy
67
Đá phạt
46
Penalty
42
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
57
Phản ứng
63
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
8