FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henrik Larsson

20.9.1971(52) 177cm 74Kg
ST74
RW72
CF73
RF73
CAM72
CM69
CDM61
RM71
RB61
RWB62
CB59
SW61
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
72
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
78
Khéo léo
74
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
58
Rê bóng
68
Giữ bóng
73
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
79
Chuyền dài
66
Lực sút
73
Đánh đầu
76
Sút xa
64
Vô-lê
73
Sút xoáy
67
Đá phạt
66
Penalty
62
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
75
Phản ứng
77
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17