FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florian Kringe

18.8.1982(42) 187cm 83Kg
ST67
RW65
CF66
RF66
CAM66
CM69
CDM70
RM67
RB70
RWB70
CB70
SW70
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
85
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
68
Khéo léo
61
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
71
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
63
Tranh bóng
73
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
62
Chuyền dài
67
Lực sút
76
Đánh đầu
68
Sút xa
67
Vô-lê
63
Sút xoáy
53
Đá phạt
57
Penalty
55
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
67
Phản ứng
70
Quyết đoán
75
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10