FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Soriano

24.9.1979(45) 189cm 81Kg
ST63
RW64
CF65
RF65
CAM66
CM68
CDM67
RM65
RB62
RWB63
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
65
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
56
Rê bóng
59
Giữ bóng
69
Kèm người
63
Tranh bóng
58
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
67
Chuyền dài
71
Lực sút
60
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
67
Sút xoáy
52
Đá phạt
58
Penalty
58
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
77
Phản ứng
68
Quyết đoán
69
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10