FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cedric Varrault

30.1.1980(44) 182cm 70Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM63
CDM66
RM62
RB66
RWB66
CB66
SW66
GK15
Sức mạnh
68
Thể lực
77
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
66
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
67
Rê bóng
55
Giữ bóng
66
Kèm người
72
Tranh bóng
67
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
44
Chuyền dài
62
Lực sút
60
Đánh đầu
60
Sút xa
53
Vô-lê
32
Sút xoáy
66
Đá phạt
45
Penalty
45
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
65
Phản ứng
53
Quyết đoán
65
TM phát bóng
10
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13