FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julio Alvarez

1.5.1981(43) 180cm 74Kg
ST63
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM64
CDM55
RM67
RB54
RWB57
CB49
SW47
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
66
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
64
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
33
Rê bóng
71
Giữ bóng
67
Kèm người
26
Tranh bóng
33
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
59
Chuyền dài
69
Lực sút
68
Đánh đầu
58
Sút xa
67
Vô-lê
60
Sút xoáy
68
Đá phạt
74
Penalty
72
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
66
Phản ứng
59
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12