FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philippe Senderos

14.2.1985(39) 190cm 85Kg
ST47
RW41
CF43
RF43
CAM42
CM47
CDM59
RM43
RB59
RWB55
CB67
SW68
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
68
Tăng tốc
55
Tốc độ
59
Nhảy
73
Khéo léo
44
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
70
Rê bóng
27
Giữ bóng
48
Kèm người
68
Tranh bóng
73
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
22
Chuyền dài
47
Lực sút
38
Đánh đầu
77
Sút xa
26
Vô-lê
29
Sút xoáy
22
Đá phạt
21
Penalty
19
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
39
Phản ứng
67
Quyết đoán
73
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10