FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Dossena

11.9.1981(43) 180cm 79Kg
ST65
RW67
CF66
RF66
CAM67
CM69
CDM71
RM69
RB71
RWB71
CB69
SW69
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
81
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
72
Rê bóng
64
Giữ bóng
70
Kèm người
69
Tranh bóng
73
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
53
Chuyền dài
70
Lực sút
68
Đánh đầu
59
Sút xa
57
Vô-lê
56
Sút xoáy
61
Đá phạt
45
Penalty
54
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
66
Phản ứng
70
Quyết đoán
74
TM phát bóng
9
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16