FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ludovic Butelle

3.4.1983(41) 188cm 84Kg
ST34
RW33
CF36
RF36
CAM35
CM36
CDM38
RM34
RB33
RWB34
CB36
SW33
GK66(+1)
Sức mạnh
70
Thể lực
46
Tăng tốc
46
Tốc độ
50
Nhảy
72
Khéo léo
39
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
27
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
14
Chuyền dài
24
Lực sút
28
Đánh đầu
11
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
13
Đá phạt
17
Penalty
23
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
47
Phản ứng
68
Quyết đoán
56
TM phát bóng
70
TM đổ người
67
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
69