FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Heitinga

15.11.1983(40) 180cm 72Kg
ST68
RW68
CF69
RF69
CAM70
CM74
CDM78
RM69
RB76
RWB74
CB79
SW79
GK19
Sức mạnh
81
Thể lực
82
Tăng tốc
81
Tốc độ
78
Nhảy
81
Khéo léo
77
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
78
Rê bóng
59
Giữ bóng
76
Kèm người
79
Tranh bóng
81
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
50
Chuyền dài
75
Lực sút
61
Đánh đầu
76
Sút xa
64
Vô-lê
74
Sút xoáy
47
Đá phạt
61
Penalty
77
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
73
Phản ứng
80
Quyết đoán
82
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12