FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Torres

20.3.1984(40) 185cm 78Kg
ST85
RW84
CF85
RF85
CAM83
CM74
CDM57
RM82
RB58
RWB61
CB51
SW50
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
82
Tăng tốc
87
Tốc độ
91
Nhảy
74
Khéo léo
83
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
34
Rê bóng
84
Giữ bóng
87
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
89
Chuyền dài
56
Lực sút
84
Đánh đầu
79
Sút xa
78
Vô-lê
85
Sút xoáy
75
Đá phạt
64
Penalty
72
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
89
Tầm nhìn
79
Phản ứng
93
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16