FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST23
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM28
RM26
RB28
RWB28
CB28
SW27
GK66
Sức mạnh
48
Thể lực
43
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
51
Khéo léo
52
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
27
Kèm người
14
Tranh bóng
13
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
15
Chuyền dài
15
Lực sút
14
Đánh đầu
14
Sút xa
17
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
11
Penalty
10
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
38
Phản ứng
53
Quyết đoán
49
TM phát bóng
71
TM đổ người
67
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
73