FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thorben Marx

1.6.1981(43) 184cm 83Kg
ST64
RW63
CF64
RF64
CAM64
CM66
CDM64
RM65
RB64
RWB64
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
73
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
50
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
63
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
51
Tranh bóng
63
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
57
Chuyền dài
70
Lực sút
78
Đánh đầu
64
Sút xa
62
Vô-lê
67
Sút xoáy
33
Đá phạt
52
Penalty
65
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
69
Phản ứng
57
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14