FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matteo Brighi

14.2.1981(43) 179cm 78Kg
ST68
RW66
CF67
RF67
CAM66
CM66
CDM67
RM67
RB67
RWB67
CB67
SW68
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
69
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
70
Khéo léo
65
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
68
Rê bóng
63
Giữ bóng
69
Kèm người
61
Tranh bóng
69
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
69
Chuyền dài
67
Lực sút
72
Đánh đầu
70
Sút xa
63
Vô-lê
68
Sút xoáy
31
Đá phạt
65
Penalty
69
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
65
Phản ứng
69
Quyết đoán
72
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11