FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pascal Chimbonda

21.2.1979(45) 180cm 70Kg
ST60
RW64
CF62
RF62
CAM63
CM63
CDM65
RM65
RB69
RWB68
CB69
SW69
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
73
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
79
Khéo léo
66
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
73
Rê bóng
70
Giữ bóng
67
Kèm người
61
Tranh bóng
71
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
38
Chuyền dài
56
Lực sút
49
Đánh đầu
77
Sút xa
56
Vô-lê
47
Sút xoáy
56
Đá phạt
40
Penalty
35
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12