FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikael Antonsson

31.5.1981(43) 190cm 80Kg
ST55
RW50
CF52
RF52
CAM52
CM55
CDM62
RM52
RB61
RWB59
CB65
SW65
GK15
Sức mạnh
69
Thể lực
69
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
74
Khéo léo
52
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
64
Rê bóng
39
Giữ bóng
58
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
49
Chuyền dài
62
Lực sút
55
Đánh đầu
76
Sút xa
39
Vô-lê
46
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
65
TM phát bóng
8
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
12