FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniele Cacia

23.8.1983(41) 183cm 79Kg
ST66
RW64
CF66
RF66
CAM64
CM61
CDM53
RM64
RB53
RWB54
CB49
SW48
GK15
Sức mạnh
62
Thể lực
68
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
69
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
37
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
29
Tranh bóng
39
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
70
Chuyền dài
58
Lực sút
73
Đánh đầu
64
Sút xa
45
Vô-lê
66
Sút xoáy
63
Đá phạt
50
Penalty
67
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
65
Phản ứng
72
Quyết đoán
44
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
8