FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gael Givet

9.10.1981(42) 181cm 75Kg
ST51
RW50
CF52
RF52
CAM54
CM59
CDM63
RM53
RB59
RWB57
CB65
SW66
GK15
Sức mạnh
69
Thể lực
66
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
73
Khéo léo
55
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
68
Rê bóng
40
Giữ bóng
63
Kèm người
71
Tranh bóng
69
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
25
Chuyền dài
67
Lực sút
45
Đánh đầu
69
Sút xa
31
Vô-lê
25
Sút xoáy
31
Đá phạt
25
Penalty
52
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
8