FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benoit Pedretti

12.11.1980(43) 177cm 69Kg
ST62
RW66
CF66
RF66
CAM68
CM68
CDM67
RM67
RB66
RWB66
CB65
SW66
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
73
Tăng tốc
73
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
67
Rê bóng
68
Giữ bóng
70
Kèm người
63
Tranh bóng
67
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
44
Chuyền dài
69
Lực sút
61
Đánh đầu
62
Sút xa
70
Vô-lê
56
Sút xoáy
46
Đá phạt
67
Penalty
63
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
73
Phản ứng
59
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9