FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gael Danic

19.11.1981(42) 176cm 65Kg
ST63
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM64
CDM56
RM66
RB54
RWB57
CB48
SW46
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
71
Tăng tốc
70
Tốc độ
74
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
33
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
22
Tranh bóng
29
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
62
Chuyền dài
70
Lực sút
62
Đánh đầu
51
Sút xa
64
Vô-lê
60
Sút xoáy
64
Đá phạt
62
Penalty
57
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
70
Phản ứng
62
Quyết đoán
56
TM phát bóng
8
TM đổ người
8
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12