FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Gygax

28.8.1981(43) 178cm 73Kg
ST66(+1)
RW68
CF67
RF67
CAM66
CM59
CDM49
RM66
RB51
RWB54
CB45
SW44
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
61
Tăng tốc
81
Tốc độ
76
Nhảy
65
Khéo léo
73
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
29
Rê bóng
71
Giữ bóng
59
Kèm người
21
Tranh bóng
25
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
61
Chuyền dài
40
Lực sút
72
Đánh đầu
54
Sút xa
73
Vô-lê
67
Sút xoáy
66
Đá phạt
50
Penalty
62
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
65
Phản ứng
68
Quyết đoán
71
TM phát bóng
9
TM đổ người
17
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12