FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gerhard Tremmel

16.11.1978(46) 190cm 89Kg
ST22
RW21
CF22
RF22
CAM23
CM25
CDM28
RM22
RB25
RWB25
CB29
SW28
GK65
Sức mạnh
64
Thể lực
39
Tăng tốc
28
Tốc độ
31
Nhảy
59
Khéo léo
19
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
14
Rê bóng
11
Giữ bóng
15
Kèm người
15
Tranh bóng
11
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
14
Chuyền dài
14
Lực sút
16
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
12
Sút xoáy
12
Đá phạt
15
Penalty
10
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
50
Phản ứng
61
Quyết đoán
39
TM phát bóng
59
TM đổ người
62
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
65