FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romeo Castelen

3.5.1983(41) 170cm 65Kg
ST59
RW68
CF64
RF64
CAM64
CM58
CDM49
RM68
RB51
RWB56
CB41
SW39
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
63
Tăng tốc
85
Tốc độ
81
Nhảy
57
Khéo léo
79
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
16
Rê bóng
81
Giữ bóng
70
Kèm người
23
Tranh bóng
21
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
54
Chuyền dài
48
Lực sút
53
Đánh đầu
35
Sút xa
52
Vô-lê
58
Sút xoáy
56
Đá phạt
48
Penalty
62
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
59
Phản ứng
62
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10