FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sylvain Distin

16.12.1977(46) 192cm 88Kg
ST58
RW55
CF57
RF57
CAM57
CM62
CDM70
RM59
RB70
RWB66
CB75
SW75
GK17
Sức mạnh
85
Thể lực
74
Tăng tốc
78
Tốc độ
78
Nhảy
86
Khéo léo
53
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
75
Rê bóng
43
Giữ bóng
61
Kèm người
72
Tranh bóng
80
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
36
Chuyền dài
70
Lực sút
44
Đánh đầu
80
Sút xa
33
Vô-lê
63
Sút xoáy
42
Đá phạt
39
Penalty
42
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
61
Phản ứng
67
Quyết đoán
81
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15