FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny

7.8.1983(40) 178cm 64Kg
ST67
RW74
CF72
RF72
CAM74
CM72
CDM64
RM74
RB61
RWB65
CB54
SW53
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
71
Tăng tốc
75
Tốc độ
72
Nhảy
62
Khéo léo
77
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
48
Rê bóng
79
Giữ bóng
74
Kèm người
23
Tranh bóng
49
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
69
Chuyền dài
70
Lực sút
62
Đánh đầu
38
Sút xa
68
Vô-lê
74
Sút xoáy
71
Đá phạt
74
Penalty
69
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
79
Phản ứng
67
Quyết đoán
70
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11