FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anders Svensson

17.7.1976(48) 180cm 78Kg
ST63
RW66
CF65
RF65
CAM67
CM68
CDM64
RM66
RB62
RWB63
CB59
SW59
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
50
Khéo léo
56
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
53
Rê bóng
69
Giữ bóng
71
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
60
Chuyền dài
71
Lực sút
67
Đánh đầu
54
Sút xa
72
Vô-lê
79
Sút xoáy
66
Đá phạt
68
Penalty
58
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
73
Phản ứng
55
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12