FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Cziommer

6.11.1980(44) 176cm 74Kg
ST62
RW66
CF66
RF66
CAM67
CM68
CDM64
RM67
RB61
RWB63
CB57
SW56
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
73
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
59
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
44
Rê bóng
72
Giữ bóng
71
Kèm người
48
Tranh bóng
57
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
52
Chuyền dài
70
Lực sút
71
Đánh đầu
45
Sút xa
66
Vô-lê
63
Sút xoáy
52
Đá phạt
54
Penalty
58
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
65
Phản ứng
63
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
8
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17