FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emanuel Pogatetz

16.1.1983(41) 189cm 76Kg
ST56
RW56
CF57
RF57
CAM56
CM58
CDM62
RM58
RB64
RWB63
CB66
SW66
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
65
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
70
Rê bóng
51
Giữ bóng
64
Kèm người
62
Tranh bóng
67
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
30
Chuyền dài
47
Lực sút
64
Đánh đầu
67
Sút xa
49
Vô-lê
44
Sút xoáy
62
Đá phạt
25
Penalty
35
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
75
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13