FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olivier Kapo

27.9.1980(44) 185cm 81Kg
ST65
RW65
CF65
RF65
CAM63
CM59
CDM51
RM63
RB51
RWB54
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
63
Khéo léo
70
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
28
Rê bóng
74
Giữ bóng
69
Kèm người
31
Tranh bóng
37
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
66
Chuyền dài
48
Lực sút
76
Đánh đầu
60
Sút xa
66
Vô-lê
67
Sút xoáy
73
Đá phạt
65
Penalty
64
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
56
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13