FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miroslav Klose

9.6.1978(45) 182cm 74Kg
ST84
RW80
CF82
RF82
CAM79
CM72
CDM57
RM78
RB58
RWB60
CB54
SW55
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
83
Tăng tốc
83
Tốc độ
83
Nhảy
90
Khéo léo
68
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
34
Rê bóng
79
Giữ bóng
77
Kèm người
23
Tranh bóng
39
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
89
Chuyền dài
52
Lực sút
86
Đánh đầu
92
Sút xa
73
Vô-lê
83
Sút xoáy
57
Đá phạt
54
Penalty
67
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
87
Tầm nhìn
77
Phản ứng
87
Quyết đoán
79
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10