FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juanfran

15.7.1976(48) 183cm 78Kg
ST65
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM66
CDM67
RM66
RB66
RWB66
CB66
SW66
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
66
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
62
Rê bóng
61
Giữ bóng
72
Kèm người
69
Tranh bóng
65
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
64
Chuyền dài
67
Lực sút
60
Đánh đầu
62
Sút xa
62
Vô-lê
58
Sút xoáy
47
Đá phạt
42
Penalty
34
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
62
Phản ứng
68
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13