FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Ishizaki

15.5.1982(42) 180cm 76Kg
ST63
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM63
CDM57
RM65
RB56
RWB58
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
43
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Kèm người
40
Tranh bóng
53
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
62
Chuyền dài
62
Lực sút
71
Đánh đầu
45
Sút xa
71
Vô-lê
67
Sút xoáy
67
Đá phạt
65
Penalty
58
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
67
Phản ứng
59
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13