FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joris Mathijsen

5.4.1980(44) 183cm 82Kg
ST60
RW62
CF60
RF60
CAM61
CM65
CDM73
RM65
RB76
RWB74
CB77
SW77
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
70
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
73
Khéo léo
61
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
88
Rê bóng
51
Giữ bóng
62
Kèm người
77
Tranh bóng
83
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
40
Chuyền dài
66
Lực sút
48
Đánh đầu
72
Sút xa
32
Vô-lê
51
Sút xoáy
72
Đá phạt
50
Penalty
62
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
55
Phản ứng
74
Quyết đoán
78
TM phát bóng
8
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14