FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Djibril Cisse

12.8.1981(42) 182cm 78Kg
ST74
RW69
CF72
RF72
CAM69
CM64
CDM54
RM68
RB53
RWB55
CB50
SW48
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
76
Tăng tốc
86
Tốc độ
85
Nhảy
76
Khéo léo
76
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
21
Rê bóng
66
Giữ bóng
71
Kèm người
23
Tranh bóng
27
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
77
Chuyền dài
52
Lực sút
84
Đánh đầu
72
Sút xa
76
Vô-lê
74
Sút xoáy
60
Đá phạt
64
Penalty
81
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
60
Phản ứng
76
Quyết đoán
66
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17