FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuele Blasi

17.8.1980(43) 178cm 67Kg
ST68
RW68
CF68
RF68
CAM69
CM70
CDM72
RM69
RB71
RWB71
CB71
SW72
GK16
Sức mạnh
79
Thể lực
75
Tăng tốc
77
Tốc độ
72
Nhảy
66
Khéo léo
69
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
73
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
70
Tranh bóng
74
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
62
Chuyền dài
72
Lực sút
68
Đánh đầu
65
Sút xa
66
Vô-lê
62
Sút xoáy
41
Đá phạt
62
Penalty
62
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
68
Phản ứng
72
Quyết đoán
79
TM phát bóng
8
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
12