FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pavel Nedved

30.8.1972(52) 177cm 70Kg
ST72
RW74
CF74
RF74
CAM75
CM74
CDM68
RM74
RB66
RWB68
CB64
SW66
GK17
Sức mạnh
76
Thể lực
72
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
68
Khéo léo
76
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
74
Rê bóng
75
Giữ bóng
77
Kèm người
54
Tranh bóng
73
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
68
Chuyền dài
77
Lực sút
79
Đánh đầu
52
Sút xa
81
Vô-lê
78
Sút xoáy
73
Đá phạt
73
Penalty
79
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
77
Phản ứng
74
Quyết đoán
78
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
8