FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Figo

4.11.1972(52) 180cm 75Kg
ST69
RW72
CF72
RF72
CAM73
CM71
CDM62
RM72
RB58
RWB62
CB53
SW51
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
37
Rê bóng
76
Giữ bóng
77
Kèm người
28
Tranh bóng
39
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
68
Chuyền dài
69
Lực sút
73
Đánh đầu
50
Sút xa
72
Vô-lê
73
Sút xoáy
69
Đá phạt
77
Penalty
75
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
75
Phản ứng
65
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14