FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Morgan De Sanctis

26.3.1977(47) 190cm 86Kg
ST21
RW23
CF22
RF22
CAM24
CM27
CDM32
RM24
RB30
RWB29
CB34
SW32
GK75
Sức mạnh
64
Thể lực
47
Tăng tốc
40
Tốc độ
37
Nhảy
68
Khéo léo
52
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
21
Rê bóng
11
Giữ bóng
15
Kèm người
12
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
12
Chuyền dài
17
Lực sút
14
Đánh đầu
14
Sút xa
10
Vô-lê
14
Sút xoáy
9
Đá phạt
11
Penalty
14
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
68
TM phát bóng
68
TM đổ người
83
TM bắt bóng
78
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
82