FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kew Jaliens

15.9.1978(46) 183cm 78Kg
ST54
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM54
CDM60
RM54
RB64
RWB62
CB65
SW65
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
73
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
71
Khéo léo
59
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
66
Rê bóng
36
Giữ bóng
54
Kèm người
67
Tranh bóng
68
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
46
Chuyền dài
29
Lực sút
45
Đánh đầu
62
Sút xa
40
Vô-lê
46
Sút xoáy
59
Đá phạt
50
Penalty
58
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
58
Phản ứng
65
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
8
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
8